• (từ cũ, nghĩa cũ) garder; défendre (en territoire).
    Ba năm trấn thủ lưu đồn
    (ca dao) assigné à défendre une marche pendant trois ans.
    Gouverneur (d'une position stratégique).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X