• (địa phương) tête.
    Trên trốc
    sur la tête.
    Haut; dessus.
    Trốc hòm
    dessus de la malle
    ăn trên ngồi trốc
    arracher; emporter.
    Bão trốc mái nhà
    ��tempête a emporté le toit de la maison;
    Bão làm trốc cây
    ��la tempête a arraché (déraciné) un arbre.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X