• Exposé; inabrité; désolé.
    Nhà nơi đất trống trải
    maison construite sur un terrain inabrité
    Tâm hồn trống trải
    une âme désolée.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X