• Tourner
    Quay đầu
    tourner la tête
    Quay một phim tài liệu
    tourner un film documentaire
    Bánh xe quay
    roue qui tourne
    Quay sang phải
    tourner à droite
    Bên trái quay!
    tournez à gauche
    Quay mặt vào tường
    tourner sa face contre le mur
    Retourner
    Quay đầu đũa
    retourner ses baguettes
    Passer à
    Gặt hái xong quay ra cày đất
    la moisson terminée, on passe au labour des champs
    (thông tục) poser une colle (à un élève)
    Bobiner; dévider
    Quay chỉ
    bobiner du fil
    Quay
    dévider de la soie
    Rôtir
    Quay một con
    rôtir un poulet
    Rotatif; rotatoire
    Chuyển động quay
    mouvement rotatif; mouvement rotatoire
    Động quay
    moteur rotatif
    Tournant
    Cầu quay
    pont tournant
    Rôti; laqué
    Thịt quay
    viande rôtie; rôti
    Vịt quay
    canard laqué
    En se roulant
    Ngã quay xuống đất
    tomber e se roulant à terre
    Raide mort
    đã quay thẳng cẳng ra
    il a été étendu raide mort
    Xem béo quay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X