• Détraqué; en panne; qui ne marche pas bien.
    động trục trặc
    moteur détraqué; moteur en panne;
    Công việc trục trặc
    travail qui ne marche pas bien.
    Anicroche; incident.
    Trục trặc thuật
    incident technique.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X