• Direct; immédiat.
    Bổ ngữ trực tiếp
    (ngôn ngữ học) complément direct;
    Hệ quả trực tiếp
    conséquences directes;
    Nguyên nhân trực tiếp
    cause immédiate.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X