• Déployer; étendre.
    Triển khai quân
    déployer ses troupes;
    Triển khai công tác
    étendre le champ de ses travaux
    lục lượng triển khai nhanh
    forces de déploiement rapide.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X