• Perspective.
    Triển vọng thành công
    perspective du succès.
    Avenir promettant.
    Học sinh nhiều triển vọng
    élève qui a un avenir promettant; élève qui promet.
    Perspectif.
    Kế hoạch triển vọng
    plan perspectif.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X