• Signe; indice; symptôme.
    Triệu chứng mệt mỏi
    signes de fatigue
    Triệu chứng tốt
    bon signe;
    Triệu chứng xấu
    mauvais signe
    Triệu chứng bệnh
    indices d'une maladie; symptômes d'une maladie.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X