• Intermédiaire.
    Vật trung gian
    corps intermédiaire;
    Làm trung gian trong một cuộc thương lượng
    servir d'intermédiaire dans une négociation
    trung gian hòa giải
    médiateur.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X