• Courber; plier; ployer; fléchir
    Uốn thanh sắt
    courber (plier) une tige de fer
    Uốn lưỡi câu
    courber un bout de fil de fer pour en faire un hame�on
    Uốn theo kỉ luật
    plier (quelqu'un) à la discipline
    Uốn tính nết
    ployer un caractère
    Friser
    Uốn tóc
    friser les cheveux
    (khẩu ngữ) se faire dorloter (en parlant des enfants)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X