• Verser; payer
    Nộp một số tiền vào quỹ
    verser une somme à la caisse
    Nộp phạt
    payer une amende
    Remetrre; livrer; déposer
    Nộp bài cho thầy
    remettre sa copie au professeur
    Nộp tên tội phạm cho cảnh sát
    livrer un coupable à la police
    Nộp đơn
    déposer une demande
    Rendre
    Nộp một cứ điểm
    rendre une base

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X