• Absent; manquant; (luật học, pháp lý) défaillant
    Vắng mặt buổi họp
    absent à une réunion
    Học sinh vắng mặt
    élèves absents (manquants)
    Người chứng vắng mặt
    témoin défaillant
    xử vắng mặt
    (luật học, pháp lý) par contumace

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X