• Triste; chagrin; affligé; morose; morne; sombre; peiné; qui a le cafard
    Một ngày buồn
    une journée triste
    Tâm trạng buồn
    humeur chagrine
    Buồn cái chết của người bạn
    affligé de la mort de son ami
    Vẻ buồn
    air morose
    Cái nhìn buồn
    regard morne
    Mặt buồn
    visage sombre
    Chị ấy rất buồn sự biệt li
    elle est très peinée de la séparation
    Éprouver une sensation de titillation; être chatouilleux
    nách tôi nên tôi buồn
    il me chatouille à l'aisselle et j'éprouve une sensation de titillation
    Avoir envie de; ressentir le besoin de; ne pouvoir s'empêcher de
    Buồn mửa
    avoir envie de vomir
    Vouloir (en tour négatif)
    Chẳng ai buồn nghe
    personne ne veut l'écouter
    buồn buồn
    (redoublement; sens plus fort) très triste
    buồn như chấu cắn
    s'ennuyer comme une carpe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X