• Qui a de l'assurance; rassuré; confiant; tranquillisé
    vững bụng ra đi
    il est parti rassuré
    anh giúp đỡ tôi vững bụng
    avec votre aide, je suis tranquillisé

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X