• Déranger; fourrager; bouleverser; chambarder
    Xáo lộn giấy tờ
    déranger (fourrager) des papiers
    Xáo lộn mọi thứ để tìm một cuốn sách
    bouleverser tout pour chercher un livre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X