• Main; liasse
    Xấp giấy
    main de papier
    Một xấp bạc
    une liasse de billets de banque
    (tiếng địa phương) tant de fois plus
    Làm xấp hai người khác
    travailler deux fois plus qui les autres; travailler autant que deux personnes
    (tiếng địa phương) mouiller légèrement
    Xấp nước vào khăn
    mouiller légèrement d'eau sa serviette
    xâm xấp
    (redoublement; sens atténué) très légèrement mouillé; moite
    Trán xâm xấp mồ hôi
    ��front moite de sueur

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X