• (ít dùng) intermittent; irrégulier
    Làm xắp
    avoir une occupation irrégulière
    Qui atteint (un certain niveau)
    Nước xắp mắt
    eau qui atteint les chevilles
    xăm xắp
    (redoublement; sens atténué) qui atteint à peine
    Nước xăm xắp miệng nồi
    découper
    Xắt giò
    ��découper un pâté de viande pilée

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X