• Marmite
    Nồi ba
    marmite pour trois rations de riz
    Nồi mười
    marmite pour dix rations de riz
    Một nồi thóc
    une marmite de paddy (ancienne mesure de capacité pour les grains d'environ vingt litres)
    (kỹ thuật) cuvette
    Nôi bi
    cuvette d'un roulement à billes
    Fourneau (de pipe)
    nồi da nấu thịt
    lutte (guerre) fratricide
    nồi nào vung ấy
    à chaque pot son couvercle, à boiteux femme qui cloche

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X