• Débiter; fendre
    Xẻ gỗ thành ván
    débiter le bois en planches
    Dùng cưa xẻ gỗ
    débiter le bois à la scie
    Váy xẻ phía sau
    jupe fendue derrière
    Creuser (en rigole)
    Xẻ rãnh
    creuser une rigole
    Xẻ hào
    creuser un fossé

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X