• Rigole; ravin; fossé
    Rãnh tưới nước
    rigole d'irrigation
    Rãnh tiêu nước
    rigole de drainage; fossé servant à drainer les eaux; (ngành mỏ) rise
    Rainure; gorge; gouttière; sillon
    Rãnh pu-li
    (kỹ thuật) rainure d'une poulie ; gorge d'une poulie
    Rãnh xương sên
    (giải phẫu học) rainure astragalienne
    Rãnh lệ
    (giải phẫu học) sillon lacrymal
    Rãnh đốt sống
    (giải phẫu học) gouttière vertébrale
    (thực vật học) vallécule (de certaints fruits)
    (địa) sulcature
    cày xẻ rãnh
    (nông nghiệp) rigoleuse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X