• À titre provisoire; à court terme
    Vay xổi
    faire un emprunt à court terme
    muối xổi
    aubergines salées à court terme (pour une consommation immédiate)
    ăn xổi thì
    vivre au jour le jour, sans se soucier du lendemain

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X