• Emprunter
    Vay tiền bạn
    emprunter de l'argent à un ami; (thân mật) taper un ami
    vay mật trả gừng
    d'emprunt
    Thương vay khóc mướn
    (từ cũ, nghĩa cũ) hélas!
    Đáng tiếc vậy vay!
    ��c'est bien dommage, hélas!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X