• Un rien de temps; promptement; lestement
    Làm một xoét xong ngay
    terminer un travail en un rein de temps
    Giật xoét lấy con dao trong tay tên lưu manh
    arracher prestement le couteau de la main d'un voyou

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X