• Droit; direct
    Đóng bức tranh vào tường cho ngay
    fixer bien droit au tableau au mur
    Droit; honnête
    Lòng ngay
    un coeur droit
    Người ngay
    un homme honnête
    Immédiatement ; tout de suite
    Làm việc đó ngay đi
    ��faites �a immédiatement
    Aussitôt
    Ngay khi tới nơi
    ��aussitôt arrivé
    Juste
    Ngay chính giữa
    ��juste au milieu
    Ngay trên đầu
    ��juste au-dessus de la tête
    À même
    Nằm ngay trên đất
    ��coucher à même le sol
    Directement ; droit
    đi ngay vào sự việc
    ��aller droit au fait
    Même
    Ngay người khỏe cũng không làm được
    ��même un homme robuste ne peut le faire
    ngay cán tàn
    droit comme u échalas

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X