• Se débrouiller; se débarbouiller; se démener; se tirer d'embarras
    xoay xở lấy được một mình
    il se débrouille (se débarbouille) tout seul
    Không còn biết xoay xở thế nào
    ne plus savoir comment se tirer d'embarras; ne plus savoir où donner de la tête

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X