• (khẩu ngữ) s‰r; exact
    Chuẩn đoán rất xua
    un diagnostic très s‰r
    Chasser (en agitant la main); conjurer
    Xua ruồi
    chasser les mouches
    Xua
    chasser les poules (hors d'un lieu)
    Xua ma
    conjurer les esprits malfaisants; conjurer les démons
    Xua đi nỗi nhớ nhà
    chasser de sa pensée ses regrets nostalgiques

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X