• Self

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 05:38, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đồng màu, cùng màu
    Một màu (hoa)
    Cùng loại
    wooden tool with self handle
    dụng cụ bằng gỗ với cán cũng làm bằng gỗ

    Danh từ, số nhiều .selves

    Bản thân mình, cái tôi; cá tính của ta; phần đặc biệt trong bản chất ta
    the consciousness of self
    sự nhận thức được về bản thân mình
    One's former self
    Bản thân mình trước
    One's better self
    Bản thân mình với những ý nghĩ, động cơ cao thượng hơn
    One's second self
    Người bạn chí thân của mình, người bạn nối khố của mình; cánh tay phải của mình
    Lợi ích bản thân, thú vui bản thân; sự chăm chú vào lợi ích bản thân, sự chăm chú vào thú vui bản thân
    self is a bad guide to happiness
    chỉ chăm chú vào mình thì khó đạt được hạnh phúc
    Hoa đồng màu
    (kinh doanh), (đùa cợt) bản thân anh, bản thân tôi, bản thân nó..
    a ticket admitting self and friend
    vé vào của bản thân và bạn
    our noble selves
    bọn quý tộc chúng tao

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bản thân

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cho bản thân

    Nguồn khác

    • self : Corporateinformation

    Oxford

    N. & adj.

    N. (pl. selves) 1 a person's or thing's ownindividuality or essence (showed his true self).
    A person orthing as the object of introspection or reflexive action (theconsciousness of self).
    A one's own interests or pleasure(cares for nothing but self). b concentration on these (self isa bad guide to happiness).
    Commerce or colloq. myself,yourself, himself, etc. (cheque drawn to self; ticket admittingself and friend).
    Used in phrases equivalent to myself,yourself, himself, etc. (his very self; your good selves).
    (pl. selfs) a flower of uniform colour, or of the natural wildcolour.
    Adj.
    Of the same colour as the rest or throughout.2 (of a flower) of the natural wild colour.
    (of colour)uniform, the same throughout.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X