-
Along
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Phó từ
Tiến lên, về phía trước
- come along
- đi nào, đi lên, tiến lên đi
- how are you getting along?
- thế nào dạo này công việc làm ăn của anh tiến tới ra sao?
- all along
- suốt, suốt từ đầu đến đuôi; ngay từ đầu
- I knew it all along
- tôi biết câu chuyện đó ngay từ đầu; tôi biết suốt từ đầu đến đuôi câu chuyện đó
- (all) along of
- (thông tục) vì, do bởi
- it happened all along of your carelessness
- câu chuyện xảy ra là do sự thiếu thận trọng của anh
- along with
- theo cùng với, song song với
- come along with me
- hãy đi với tôi
- right along
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luôn luôn, bao giờ cũng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ