-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Tạo ra tiếng vang, tiếng dội; âm vang, dội tiếng===== =====(vật lý) cộng hưởng===== == Từ điển Xâ...)(aa)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">rĕz'ə-nāt'</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Nội động từ======Nội động từ===Dòng 12: Dòng 5: =====Tạo ra tiếng vang, tiếng dội; âm vang, dội tiếng==========Tạo ra tiếng vang, tiếng dội; âm vang, dội tiếng=====- =====(vật lý) cộng hưởng=====+ =====Rúng động lên, mang tới sự đồng cảm, đồng thuận=====- + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dội âm=====+ - == Oxford==- ===V.intr.===- =====Produce or show resonance; resound. [L resonareresonat- (as RESONANT)]=====+ ==Chuyên ngành==- ==Tham khảo chung==+ === Xây dựng===+ =====dội âm=====+ === Vật Lý ===+ =====cộng hưởng=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=resonate resonate]:Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[echo]] , [[oscillate]] , [[reproduce]] , [[reverberate]] , [[ring]] , [[sound]] , [[vibrate]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ