• /´ɔsi¸leit/

    Thông dụng

    Động từ

    Lung lay, đu đưa
    a pendulum oscillate
    quả lắc đu đưa
    Lưỡng lự, do dự; dao động
    (kỹ thuật) dao động

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    dao động, rung động

    Xây dựng

    dao động, lúc lắc, đu đưa

    Cơ - Điện tử

    (v) dao động, lúc lắc, đu đưa

    Cơ khí & công trình

    đưa qua lại

    Vật lý

    dao động, đu đưa

    Kỹ thuật chung

    nghiêng ngả
    dao động
    lắc
    rung
    rung động

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    remain , stay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X