-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái khoan, mũi khoan===== =====Máy khoan (thăm dò địa chất)===== == Từ điển Cơ khí & c...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ɔ:gə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 14: Dòng 8: =====Máy khoan (thăm dò địa chất)==========Máy khoan (thăm dò địa chất)=====+ ==Chuyên ngành==- ==Cơ khí & công trình==+ ===Tiếng lóng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *'''Thuật ngữ dùng để chỉ cú ngã khi đang đi xe đạp trên đường núi. Cụ thể là tác động giữa người điều khiển và mặt đất.'''- =====mũi khoan xoáy=====+ - ==Xây dựng==+ *''Example: I flew off the trail, hit a log, then augered really bad.."- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *''Ví dụ: Tôi bị trượt trên đường mòn, đâm phải một khúc gỗ và hít đất vô cùng thảm hại.''- =====cái khoan đất=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====mũi khoan xoáy=====+ === Xây dựng===+ =====cái khoan đất=====- =====cái khoan gỗ=====+ =====cái khoan gỗ=====+ === Điện===+ =====cái khoan xoáy=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====máy khoan tay=====- == Điện==+ =====mũi khoan=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cái khoan xoáy=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====máy khoan tay=====+ - + - =====mũi khoan=====+ ::[[auger]] [[bit]]::[[auger]] [[bit]]::mũi khoan ruột gà::mũi khoan ruột gàDòng 46: Dòng 39: ::[[spoon]] [[auger]]::[[spoon]] [[auger]]::mũi khoan dạng thìa (xây dựng ngầm)::mũi khoan dạng thìa (xây dựng ngầm)- =====mũi khoan xoắn=====+ =====mũi khoan xoắn=====::[[auger]] [[bit]]::[[auger]] [[bit]]::mũi khoan xoắn ốc::mũi khoan xoắn ốc::[[screw]] [[auger]]::[[screw]] [[auger]]::mũi khoan xoắn ốc::mũi khoan xoắn ốc- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[borer]] , [[drill]] , [[gimlet]] , [[grill]] , [[tool]]- =====A tool resembling a large corkscrew, for boring holes inwood.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Tiếng lóng]]- + - =====A similar larger tool for boring holes in the ground.[OE nafogar f. nafu NAVE(2),+ gar pierce: for loss of n cf.ADDER]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=auger auger]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=auger auger]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Tiếng lóng
- Thuật ngữ dùng để chỉ cú ngã khi đang đi xe đạp trên đường núi. Cụ thể là tác động giữa người điều khiển và mặt đất.
- Example: I flew off the trail, hit a log, then augered really bad.."
- Ví dụ: Tôi bị trượt trên đường mòn, đâm phải một khúc gỗ và hít đất vô cùng thảm hại.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ