-
(Khác biệt giữa các bản)(Ami)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'litə:dʤi</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'litə:ʤi</font>'''/=====- + ==Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- celebration , ceremonial , form , formality , formula , observance , rite , ritual , sacrament , service , services , office , ceremony , worship
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ