• /ˈrɪtʃuəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) lễ nghi; có vẻ lễ nghi; theo lễ nghi

    Danh từ

    Sách dạy lễ nghi
    (tôn giáo) trình tự hành lễ; nghi thức; một hình thái nghi thức đặc biệt
    Trình tự

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X