-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- act , ceremonial , communion , convention , custom , form , formality , habit , liturgy , observance , ordinance , practice , prescription , procedure , protocol , red tape * , rite , routine , sacrament , service , solemnity , stereotype , usage , office , ceremony , ceremonialism , consuetudinary , cult , obsequy , rite of passage
adjective
- ceremonial , ceremonious , formal , liturgical , ritualistic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ