• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người treo, người dán (giấy)===== =====Giá treo, cái móc, cái mắc===== =====Người treo...)
    Hiện nay (04:43, ngày 16 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´hæηgə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Người treo, người dán (giấy)=====
    =====Người treo, người dán (giấy)=====
    - 
    =====Giá treo, cái móc, cái mắc=====
    =====Giá treo, cái móc, cái mắc=====
    - 
    =====Người treo cổ=====
    =====Người treo cổ=====
    - 
    =====Gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt lưng)=====
    =====Gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt lưng)=====
    - 
    =====Nét móc (nét viết cong (như) cái móc)=====
    =====Nét móc (nét viết cong (như) cái móc)=====
    - 
    =====Rừng cây bên sườn đồi=====
    =====Rừng cây bên sườn đồi=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Thanh đứng (của dàn)=====
    -
    =====móc gắn=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
     
    +
    =====Móc, vòng treo, tai treo, giá treo, tai, vấu=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====móc gắn=====
    -
    =====giá móc=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
     
    +
    =====giá móc=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cái móc=====
    -
    =====cái móc=====
    +
    =====cánh treo=====
    -
     
    +
    =====giá treo=====
    -
    =====cánh treo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giá treo=====
    +
    ::[[casing]] [[hanger]]
    ::[[casing]] [[hanger]]
    ::giá treo ống khoan
    ::giá treo ống khoan
    Dòng 56: Dòng 39:
    ::[[sucker]] [[rod]] [[hanger]]
    ::[[sucker]] [[rod]] [[hanger]]
    ::giá treo cần bơm hút
    ::giá treo cần bơm hút
    -
    =====móc treo=====
    +
    =====móc treo=====
    ::[[spring]] [[hanger]]
    ::[[spring]] [[hanger]]
    ::móc treo lò xo
    ::móc treo lò xo
    ::[[top]] [[hanger]]
    ::[[top]] [[hanger]]
    ::móc treo đỉnh tháp (khoan)
    ::móc treo đỉnh tháp (khoan)
    -
    =====sự treo=====
    +
    =====sự treo=====
    ::[[inserted]] [[hanger]]
    ::[[inserted]] [[hanger]]
    ::sự treo bằng móc
    ::sự treo bằng móc
    -
    =====thanh chịu kéo=====
    +
    =====thanh chịu kéo=====
    -
     
    +
    =====tai voi=====
    -
    =====tai voi=====
    +
    === Kinh tế ===
    -
     
    +
    =====bảng quảng cáo=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====giá treo=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hanger hanger] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hanger hanger] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bảng quảng cáo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giá treo=====
    +
    ::[[tobacco]] [[hanger]]
    ::[[tobacco]] [[hanger]]
    ::giá treo thuốc lá
    ::giá treo thuốc lá
    Dòng 86: Dòng 58:
    ::[[track]] [[hanger]]
    ::[[track]] [[hanger]]
    ::giá treo thuốc lá
    ::giá treo thuốc lá
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    ===Địa chất===
     +
    =====cái móc, giá treo =====
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /´hæηgə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người treo, người dán (giấy)
    Giá treo, cái móc, cái mắc
    Người treo cổ
    Gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt lưng)
    Nét móc (nét viết cong (như) cái móc)
    Rừng cây bên sườn đồi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    Thanh đứng (của dàn)

    Cơ - Điện tử

    Móc, vòng treo, tai treo, giá treo, tai, vấu

    Cơ khí & công trình

    móc gắn

    Hóa học & vật liệu

    giá móc

    Kỹ thuật chung

    cái móc
    cánh treo
    giá treo
    casing hanger
    giá treo ống khoan
    coat hanger die
    khuôn kéo sợi giá treo
    liner hanger
    giá treo ống hỏng
    pipe hanger
    giá treo ống
    pipeline hanger (bracket)
    giá treo đường ống
    post hanger
    trục giá treo
    spring hanger
    giá treo bằng lò xo
    stirrup hanger
    giá treo kiểu bàn đạp
    sucker rod hanger
    giá treo cần bơm hút
    móc treo
    spring hanger
    móc treo lò xo
    top hanger
    móc treo đỉnh tháp (khoan)
    sự treo
    inserted hanger
    sự treo bằng móc
    thanh chịu kéo
    tai voi

    Kinh tế

    bảng quảng cáo
    giá treo
    tobacco hanger
    giá treo thuốc lá
    track hanger
    giá treo đường dẫn
    track hanger
    giá treo thuốc lá

    Địa chất

    cái móc, giá treo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X