• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:07, ngày 24 tháng 11 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (10 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    =====Như [[hallo]]=====
     
    =====Xin chào=====
    =====Xin chào=====
     +
    ::[[Hello]] [[how]] [[are]] [[you]][[?]]
     +
    ::Xin chào, bạn có khỏe không?
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Từ đồng nghĩa===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    =====interjection=====
    =====interjection=====
    :[[greetings]] , [[welcome]] , [[how are you]] , [[good morning]] , [[good day]] , [[bonjour]] , [[buenos dias]] , [[buenas noches]] , [[shalom]] , [[hey]] , [[hi]] , [[howdy]] , [[howdy-do]] , [[hi-ya]] , [[what]]'s up , [[what]]'s happening , [[how goes it]]
    :[[greetings]] , [[welcome]] , [[how are you]] , [[good morning]] , [[good day]] , [[bonjour]] , [[buenos dias]] , [[buenas noches]] , [[shalom]] , [[hey]] , [[hi]] , [[howdy]] , [[howdy-do]] , [[hi-ya]] , [[what]]'s up , [[what]]'s happening , [[how goes it]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
    ===Từ trái nghĩa===
    =====interjection=====
    =====interjection=====
    :[[goodbye]] , [[byebye]] , [[adios]]
    :[[goodbye]] , [[byebye]] , [[adios]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Chuyên ngành]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Chuyên ngành]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Xin chào
    Hello how are you?
    Xin chào, bạn có khỏe không?

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    interjection
    goodbye , byebye , adios

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X