-
(Khác biệt giữa các bản)
(10 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Như [[hallo]]==========Xin chào==========Xin chào=====+ ::[[Hello]] [[how]] [[are]] [[you]][[?]]+ ::Xin chào, bạn có khỏe không?==Các từ liên quan====Các từ liên quan==- ===Từ đồng nghĩa===+ ===Từ đồng nghĩa========interjection==========interjection=====:[[greetings]] , [[welcome]] , [[how are you]] , [[good morning]] , [[good day]] , [[bonjour]] , [[buenos dias]] , [[buenas noches]] , [[shalom]] , [[hey]] , [[hi]] , [[howdy]] , [[howdy-do]] , [[hi-ya]] , [[what]]'s up , [[what]]'s happening , [[how goes it]]:[[greetings]] , [[welcome]] , [[how are you]] , [[good morning]] , [[good day]] , [[bonjour]] , [[buenos dias]] , [[buenas noches]] , [[shalom]] , [[hey]] , [[hi]] , [[howdy]] , [[howdy-do]] , [[hi-ya]] , [[what]]'s up , [[what]]'s happening , [[how goes it]]+ ===Từ trái nghĩa======Từ trái nghĩa========interjection==========interjection=====:[[goodbye]] , [[byebye]] , [[adios]]:[[goodbye]] , [[byebye]] , [[adios]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Chuyên ngành]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Chuyên ngành]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
interjection
- greetings , welcome , how are you , good morning , good day , bonjour , buenos dias , buenas noches , shalom , hey , hi , howdy , howdy-do , hi-ya , what's up , what's happening , how goes it
tác giả
Le Khiem, TRUNG, Quoc Tuy, hoanlv, Nhoc, Nguyễn Hưng Hải, Thụy Nhi, Admin, dzunglt, Khách, Luong Nguy Hien, Hien Luong, Sparkleofkaleidoscope, Mai
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ