• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:48, ngày 15 tháng 6 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
     +
    =====BrE & NAmE /'''<font color="red">pɪs</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 16: Dòng 17:
    =====Làm (cái gì) một cách ngu xuẩn, làm mất thì giờ (ai)=====
    =====Làm (cái gì) một cách ngu xuẩn, làm mất thì giờ (ai)=====
    =====Chọc tức (ai)=====
    =====Chọc tức (ai)=====
    -
    ::[[piss]] [[off]] [[sb]]
    +
    ::[[piss]] [[sb]] [[off]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    BrE & NAmE /pɪs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nước tiểu; sự đi tiểu
    go for/have a piss
    đi tiểu
    take the piss (out of somebody/something)
    (lấy ai/cái gì) ra làm trò cười

    Nội động từ

    Tiểu, đi tiểu; ( + oneself) vãi đái (làm mình bị ướt khi tiểu)
    piss oneself laughing
    cười vãi đái
    Phá bĩnh (hành động một cách ngu xuẩn, làm mất thì giờ)

    Ngoại động từ

    Đưa (nước) ra ngoài; đi tiểu
    Đưa (máu) ra cùng nước tiểu
    Làm (cái gì) một cách ngu xuẩn, làm mất thì giờ (ai)
    Chọc tức (ai)
    piss sb off

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X