• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:07, ngày 24 tháng 11 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
     +
    =====Xin chào=====
     +
    ::[[Hello]] [[how]] [[are]] [[you]][[?]]
     +
    ::Xin chào, bạn có khỏe không?
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==

    Hiện nay

    Thông dụng

    Xin chào
    Hello how are you?
    Xin chào, bạn có khỏe không?

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    interjection
    goodbye , byebye , adios

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X