• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mẫu Anh (khoảng 0, 4 hecta)===== =====Cánh đồng, đồng cỏ===== ::broad acres ::đồng ruộng, cánh đồng ===...)
    Hiện nay (05:38, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
     
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    =====/'''<font color="red">acre</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 16:
    =====Nghĩa địa, nghĩa trang=====
    =====Nghĩa địa, nghĩa trang=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *số nhiều [[acres]]
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====mẫu Anh (4047)=====
    +
    =====mẫu Anh (4047)=====
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====mẫu Anh (khoảng 0, 4ha)=====
    +
    =====mẫu Anh (khoảng 0, 4ha)=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====cánh đồng=====
     
    -
    =====đồng cỏ=====
    +
    =====cánh đồng=====
     +
     
     +
    =====đồng cỏ=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=acre acre] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=acre acre] : Chlorine Online
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====mẫu Anh (khoảng 0, 4 hec-ta)=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====A measure of land, 4,840 sq. yds., 0.405 ha.=====
     
    - 
    -
    =====A piece ofland; a field.=====
     
    -
    =====(in pl.) a large area.=====
     
    -
    =====Acred adj. (also incomb.). [OE ‘cer f. Gmc]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[acreage]] , [[bit]] , [[estate]] , [[grounds]] , [[manor]] , [[plot]] , [[property]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay


    /acre/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mẫu Anh (khoảng 0, 4 hecta)
    Cánh đồng, đồng cỏ
    broad acres
    đồng ruộng, cánh đồng
    God's acre
    Nghĩa địa, nghĩa trang

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    mẫu Anh (4047)

    Hóa học & vật liệu

    mẫu Anh (khoảng 0, 4ha)

    Kỹ thuật chung

    cánh đồng
    đồng cỏ

    Nguồn khác

    • acre : Chlorine Online

    Xây dựng

    mẫu Anh (khoảng 0, 4 hec-ta)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X