-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Âm thanh ngắn (của tiếng sáo, tiếng còi..)===== ===Ngoại động từ=== =====(âm nhạc) thổi (kèn)===== ===Nội đ...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tu:t</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ===+ =====Danh từ=====- + =====Âm thanh ngắn (của tiếng sáo, tiếng còi..)==========Âm thanh ngắn (của tiếng sáo, tiếng còi..)=====- ===Ngoại động từ===+ =====Ngoại động từ=====- + =====(âm nhạc) thổi (kèn)==========(âm nhạc) thổi (kèn)=====- ===Nội động từ===+ =====Nội động từ=====- + =====Bóp còi (ô tô); kéo còi (tàu thuỷ)==========Bóp còi (ô tô); kéo còi (tàu thuỷ)=====- + [[Category:Thông dụng]]+ =====Hình Thái Từ=====+ *Ved : [[Tooted]]+ *Ving: [[Tooting]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[blow]] , [[declare]] , [[honk]] , [[proclaim]] , [[shout]] , [[sound]] , [[spree]] , [[trumpet]] , [[whistle]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ