-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Thán từ=== =====Hú, hú! xuỵt, xuỵt (xuỵt chó săn hoặc để làm cho người ta chú ý)===== ===Động từ=== =====Hú, hú! xuỵt, ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">hə'lu:</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 16: =====(tục ngữ) chưa ra khỏi vòng nguy hiểm chớ vội reo mừng==========(tục ngữ) chưa ra khỏi vòng nguy hiểm chớ vội reo mừng=====- == Oxford==- ===Int., n., & v.===- =====Int.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Inciting dogs to the chase.=====+ =====noun=====- + :[[call]] , [[holler]] , [[yell]]- =====Callingattention.=====+ =====verb=====- + :[[bawl]] , [[bellow]] , [[bluster]] , [[call]] , [[clamor]] , [[cry]] , [[holler]] , [[shout]] , [[vociferate]] , [[whoop]] , [[yawp]] , [[yell]]- =====Expressing surprise.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====N. the cry 'halloo'.=====+ - + - =====V.(halloos,hallooed) 1 intr.cry'halloo',esp. to dogs.=====+ - + - =====Intr.shoutto attract attention.=====+ - + - =====Tr. urge on (dogs etc.) withshouts.[perh. f. hallow pursue with shouts f. OF halloer(imit.)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ