-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) của bố thí cho ăn mày===== =====Bản thông cáo chưa đăng báo; bản tin phân phát đi===== ...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´hændaut</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) của bố thí cho ăn mày==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) của bố thí cho ăn mày=====- =====Bản thông cáo chưa đăng báo; bản tin phân phát đi=====+ =====Bản thông cáo chưa đăng báo; bản tin phân phát đi; tờ rơi, bài tập phô tô=====- + [[Category:Thông dụng]]+ + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[alms]] , [[donation]] , [[free meal]] , [[gift]] , [[grant]] , [[benefaction]] , [[beneficence]] , [[charity]] , [[contribution]] , [[offering]] , [[subscription]] , [[aid]] , [[dole]] , [[public assistance]] , [[welfare]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alms , donation , free meal , gift , grant , benefaction , beneficence , charity , contribution , offering , subscription , aid , dole , public assistance , welfare
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ