• /ˈwɛlˌfɛər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sức khoẻ tốt, hạnh phúc, sự thịnh vượng.. của một người, một nhóm
    parents are responsible for the welfare of their children
    cha mẹ có trách nhiệm đối với hạnh phúc của con cái
    the welfare of the nation
    sự thịnh vượng của dân tộc
    we are concerned about his welfare
    chúng tôi quan tâm đến sức khoẻ của nó
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tiền trợ cấp, phúc lợi xã hội (tiền của nhà nước trả cho người thất nghiệp, người đau ốm..) (như) social security
    public welfare
    phúc lợi công cộng
    welfare work
    công tác cải thiện đời sống (công nhân viên chức...)
    (y học) sự bảo vệ, sự chăm sóc (sức khoẻ, sự an toàn..)
    child welfare centre
    cơ quan bảo vệ thiếu nhi
    infant welfare centre
    phòng khám sức khoẻ nhi đồng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phúc lợi
    Net Economic Welfare
    phúc lợi kinh tế ròng
    social welfare function
    chức năng phúc lợi xã hội
    welfare state
    phúc lợi nhà nước

    Kinh tế

    phúc lợi
    community welfare
    phúc lợi xã hội
    community welfare department
    bộ phúc lợi xã hội (Mỹ)
    economic welfare
    phúc lợi kinh tế
    employee welfare
    phúc lợi công nhân viên chức
    employee welfare costs
    phí tổn phúc lợi của công nhân viên chức
    health and welfare funds
    quỹ sức khoẻ và phúc lợi
    industrial welfare
    phúc lợi công nghiệp
    markets and consumer welfare
    thị trường và phúc lợi người tiêu dùng
    markets and producer welfare
    thị trường và phúc lợi nhà sản xuất
    material welfare
    phúc lợi vật chất
    materials welfare
    phúc lợi vật chất
    maximum collective welfare
    phúc lợi chung tối đa
    net economic welfare
    phúc lợi kinh tế ròng
    net economics welfare
    phúc lợi kinh tế ròng
    potential welfare
    phúc lợi tiềm tàng
    public welfare
    phúc lợi công cộng
    social welfare
    phúc lợi xã hội
    social welfare expenses
    chi phí phúc lợi xã hội
    social welfare function
    hàm phúc lợi xã hội
    social-welfare function
    hàm số phúc lợi xã hội
    staff welfare
    phúc lợi công nhân viên chức
    staff welfare fund
    quỹ phúc lợi công nhân viên chức
    weak welfare principle
    nguyên lý phúc lợi thấp
    welfare annuity
    tiền trợ cấp phúc lợi hàng năm
    welfare benefits
    trợ cấp phúc lợi
    welfare capitalism
    trợ cấp phúc lợi
    welfare department
    phòng phúc lợi
    welfare department
    phòng phúc lợi xã hội
    welfare effect of tax
    hiệu quả phúc lợi của thuế
    welfare expenditures
    các khoản chi tiêu phúc lợi
    welfare expenditures
    các khoản chỉ tiêu phúc lợi
    welfare expenses
    chi phí phúc lợi
    welfare fund
    quỹ phúc lợi
    welfare index
    chỉ số phúc lợi
    welfare payment
    tiền trợ cấp phúc lợi
    welfare payments
    tiền trợ cấp phúc lợi
    welfare policy
    chính sách phúc lợi
    welfare recipient
    người nhận trợ cấp phúc lợi
    welfare recipient
    xã hội phúc lợi
    welfare state
    nhà nước phúc lợi
    welfare worker
    người làm công tác phúc lợi xã hội, cứu tế xã hội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X