-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Long trọng xác nhận, quả quyết, đoan chắc===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====Declare solemnly.=====...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə'sevəreit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 5: =====Long trọng xác nhận, quả quyết, đoan chắc==========Long trọng xác nhận, quả quyết, đoan chắc=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[asseverated]]+ * Ving:[[asseverating]]- == Oxford==- ===V.tr.===- - =====Declare solemnly.=====- =====Asseveration n. [L asseverare (asAD-, severus serious)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[affirm]] , [[allege]] , [[argue]] , [[aver]] , [[avouch]] , [[avow]] , [[claim]] , [[contend]] , [[declare]] , [[hold]] , [[maintain]] , [[say]] , [[state]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ