• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(nông nghiệp) lớp phủ, bổi (che phủ bảo vệ rễ cây mới trồng)===== ===Ngoại động từ=== =====(nông nghiệ...)
    Hiện nay (09:26, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">mʌltʃ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    =====(nông nghiệp) phủ, bổi (cây mới trồng)=====
    =====(nông nghiệp) phủ, bổi (cây mới trồng)=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N. a mixture of wet straw, leaves, etc., spreadaround or over a plant to enrich or insulate the soil.=====
     
    - 
    -
    =====V.tr.treat with mulch. [prob. use as noun of mulsh soft: cf. dial.melsh mild f. OE melsc]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=mulch mulch] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mulch mulch] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=mulch mulch] : Chlorine Online
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[compost]] , [[litter]] , [[manure]] , [[straw]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /mʌltʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (nông nghiệp) lớp phủ, bổi (che phủ bảo vệ rễ cây mới trồng)

    Ngoại động từ

    (nông nghiệp) phủ, bổi (cây mới trồng)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    compost , litter , manure , straw

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X