• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác tranquility ===Danh từ=== =====Sự yên tĩnh, sự yên bình, sự lặng lẽ; sự thanh bình===== [[Category:...)
    Hiện nay (06:56, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">tr&#230;&#951;'kwil&#601;ti</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[tranquility]]
    Cách viết khác [[tranquility]]
    -
     
    +
    =====Danh từ=====
    -
    ===Danh từ===
    +
    -
     
    +
    =====Sự yên tĩnh, sự yên bình, sự lặng lẽ; sự thanh bình=====
    =====Sự yên tĩnh, sự yên bình, sự lặng lẽ; sự thanh bình=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[calm]] , [[calmness]] , [[hush]] , [[lull]] , [[peace]] , [[peacefulness]] , [[placidity]] , [[placidness]] , [[quiet]] , [[quietness]] , [[serenity]] , [[untroubledness]] , [[quietude]]

    Hiện nay

    /træη'kwiləti/

    Thông dụng

    Cách viết khác tranquility

    Danh từ
    Sự yên tĩnh, sự yên bình, sự lặng lẽ; sự thanh bình

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X