• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người nổi dậy chống đối, người khởi loạn, người làm binh biến===== ::mutineer sailors ::những thuỷ...)
    Hiện nay (09:40, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸mju:ti´niə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::những thuỷ thủ nổi loạn
    ::những thuỷ thủ nổi loạn
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    -
    =====A person who mutinies. [F mutinier f. mutin rebellious f.muete movement ult. f. L movere move]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[insurgent]] , [[insurrectionary]] , [[insurrectionist]] , [[revolutionary]] , [[revolutionist]] , [[radical]] , [[rebel]] , [[subversive]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /¸mju:ti´niə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người nổi dậy chống đối, người khởi loạn, người làm binh biến
    mutineer sailors
    những thuỷ thủ nổi loạn


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X