-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự quá say mê===== =====Sự mất trí, sự điên dại===== =====Tình trạng xộc xệch, tình trạng khập khiểng, t...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'kreizinis</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ===+ =====Danh từ=====- + =====Sự quá say mê==========Sự quá say mê=====Dòng 17: Dòng 10: =====Tình trạng ốm yếu==========Tình trạng ốm yếu=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[brainsickness]] , [[dementia]] , [[derangement]] , [[disturbance]] , [[insaneness]] , [[lunacy]] , [[madness]] , [[mental illness]] , [[psychopathy]] , [[unbalance]] , [[absurdity]] , [[folly]] , [[foolery]] , [[idiocy]] , [[imbecility]] , [[insanity]] , [[nonsense]] , [[preposterousness]] , [[senselessness]] , [[silliness]] , [[tomfoolery]] , [[zaniness]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brainsickness , dementia , derangement , disturbance , insaneness , lunacy , madness , mental illness , psychopathy , unbalance , absurdity , folly , foolery , idiocy , imbecility , insanity , nonsense , preposterousness , senselessness , silliness , tomfoolery , zaniness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ