-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người sắp xếp, người thu dọn, người sửa sang, người cắt tỉa===== =====Máy xén; ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´trimə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Người sắp xếp, người thu dọn, người sửa sang, người cắt tỉa==========Người sắp xếp, người thu dọn, người sửa sang, người cắt tỉa=====- =====Máy xén; kéo tỉa (cây...)==========Máy xén; kéo tỉa (cây...)=====- =====Thợ trang sức==========Thợ trang sức=====- =====(kiến trúc) mảnh gỗ đỡ rầm==========(kiến trúc) mảnh gỗ đỡ rầm=====- =====(hàng hải) người xếp lại hàng trong hầm tàu==========(hàng hải) người xếp lại hàng trong hầm tàu=====- =====(thông tục) người lừng chừng đợi thời; người lựa gió theo chiều==========(thông tục) người lừng chừng đợi thời; người lựa gió theo chiều=====- + ==Chuyên ngành==- ==Xây dựng==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ [[Image:Trimmer.jpg|200px|Máy cắt mép, máy hớt bavia, đục sửa bavia, kéo xén, kéo tỉa]]- =====cuốn đỡ khung nhẹ=====+ =====Máy cắt mép, máy hớt bavia, đục sửa bavia, kéo xén, kéo tỉa=====- + === Xây dựng===- =====gối đỡ cuốn=====+ =====cuốn đỡ khung nhẹ=====+ =====gối đỡ cuốn=====::[[landing]] [[trimmer]]::[[landing]] [[trimmer]]::gối đỡ cuốn khung nhẹ::gối đỡ cuốn khung nhẹ::[[landing]] [[trimmer]]::[[landing]] [[trimmer]]::gối đỡ cuốn thềm::gối đỡ cuốn thềm- =====thợ trang trí=====+ =====thợ trang trí=====- + ''Giải thích EN'': [[A]] [[person]] [[or]] [[thing]] [[that]] [[trims]]; [[specific]] [[uses]] include: [[a]] [[wall]] [[or]] [[floor]] [[tile]] [[used]] [[to]] [[finish]] [[an]] [[angle]] [[or]] [[edge]].''Giải thích EN'': [[A]] [[person]] [[or]] [[thing]] [[that]] [[trims]]; [[specific]] [[uses]] include: [[a]] [[wall]] [[or]] [[floor]] [[tile]] [[used]] [[to]] [[finish]] [[an]] [[angle]] [[or]] [[edge]].- ''Giải thích VN'': Một người hoặc vật làm công việc trang trí, hoàn thiện các sản phẩm; thường là ốp gạch tại chân tường hoặc lát sàn.''Giải thích VN'': Một người hoặc vật làm công việc trang trí, hoàn thiện các sản phẩm; thường là ốp gạch tại chân tường hoặc lát sàn.- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====điện trở tinh chỉnh=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện===- =====điện trở tinh chỉnh=====+ =====tụ điện tinh chỉnh=====- + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tụ điện tinh chỉnh=====+ - + ''Giải thích VN'': Tụ điện biến đổi nhỏ nối song song với tụ điện lớn hơn để tinh chỉnh.''Giải thích VN'': Tụ điện biến đổi nhỏ nối song song với tụ điện lớn hơn để tinh chỉnh.- + =====tụ tinh chỉnh=====- =====tụ tinh chỉnh=====+ ::[[trimmer]] [[capacitor]]::[[trimmer]] [[capacitor]]::tụ tinh chỉnh (thăng bằng)::tụ tinh chỉnh (thăng bằng)- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chiết áp tinh chỉnh=====- =====chiết áp tinh chỉnh=====+ =====kéo xén=====- + =====đà khung sàn=====- =====kéo xén=====+ =====gối đỡ dầm=====- + =====máy bạt ba via=====- =====đà khung sàn=====+ =====máy cắt mép=====- + =====máy sửa gờ=====- =====gối đỡ dầm=====+ =====thanh giằng=====- + =====tấm đầu cột=====- =====máy bạt ba via=====+ === Kinh tế ===- + =====người vệ sinh con thịt=====- =====máy cắt mép=====+ =====người thao tác công đoạn sản phẩm=====- + - =====máy sửa gờ=====+ - + - =====thanh giằng=====+ - + - =====tấm đầu cột=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====người vệ sinh con thịt=====+ - + - =====người thao tác công đoạn sản phẩm=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A person who trims articles of dress.=====+ - + - =====A person whotrims in politics etc.; a time-server.=====+ - + - =====An instrument forclipping etc.=====+ - + - =====Archit. a short piece of timber across anopening (e.g. for a hearth) to carry the ends of truncatedjoists.=====+ - + - =====A small capacitor etc. used to tune a radio set.=====+ - + - =====Austral. colloq. a striking or outstanding person or thing.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=trimmer trimmer] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ