• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quà vặt, món ăn vặt===== ===Nội động từ=== =====Ăn quà vặt; hay ăn vặt===== ==Từ điển Oxford== ===V. & n.==...)
    Hiện nay (09:17, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">nɔʃ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    =====Ăn quà vặt; hay ăn vặt=====
    =====Ăn quà vặt; hay ăn vặt=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V. & n.===
     
    - 
    -
    =====Sl.=====
     
    - 
    -
    =====V.tr. & intr.=====
     
    - 
    -
    =====Eat or drink.=====
     
    - 
    -
    =====US eat betweenmeals.=====
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====Food or drink.=====
     
    -
    =====US a snack.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bite]] , [[bite to eat]] , [[break]] , [[goodies]] , [[grub]] , [[light meal]] , [[midnight snack]] , [[pickings]] , [[refreshment]] , [[tidbit]] , [[tiny meal]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[eat between meals]] , [[munch]] , [[nibble]] , [[pick at]] , [[taste]] , [[eat]] , [[snack]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /nɔʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quà vặt, món ăn vặt

    Nội động từ

    Ăn quà vặt; hay ăn vặt

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X